Máy truyền dịch INFU Z4000 được nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc của thương hiệu Zerone. Đây là một nhà sản xuất thiết bị y tế lớn được đánh giá cao tại Hàn Quốc. Để nhận thông tin chi tiết, báo giá của sản phẩm. Quý khách có thể liên hệ hotline 0965 549 230 để nhận báo giá chi tiết
Chức năng chính của máy truyền dịch INFU Z4000
- Thiết kế nhỏ gọn và mạnh mẽ
- Thanh công cụ đơn giản, an toàn và trực quan
- Xem lại lịch sử và ghi nhớ cấu hình cuối cùng
- Chuẩn độ (Thay đổi tốc độ truyền dịch trong khi vận hành)
- Chức năng bolus
- Màn hình LCD rộng 2.8 inch
- Tự động phát hiện kích thước ống tiêm
- Chức năng hiệu chỉnh
- Thư viện thuốc
Ống tiêm tương thích
- 5, 10, 20, 30, 50 ml
Báo động bằng âm thanh, hình ảnh
- Pin yếu Hoàn thành truyền dịch
- Tắc
- V.O.
- Kết thúc truyền dịch
- Chuẩn bị kết thúc truyền dịch
- Không truyền dịch được
An toàn
- Không xác định được ống tiêm
- Cửa mở
- Lỗi bên trong
- Chế độ Standby
- Mở kẹp ống tiêm-Chống nghẽn
- Khóa bàn phím- Tất cả các phím sẽ không hoạt động ngoại trừ phím START và phím ON/ OFF
- Loại bảo vệ: thiết bị cấp Ⅱ
- Chức năng tự kiểm tra-Mỗi khi bật thiết bị, chức năng tự kiểm tra sẽ hoạt động
- Tuổi thọ pin dài (Pin Li-ion)
- Chống Bolus
- Cửa mở
Giá bơm truyền dịch INFU Z4000
Hiện nay trên thị trường Hanokyo đang là đơn vị cung cấp và phân phối bơm truyền dịch hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi với hơn 8 năm kinh nghiệm đã cung cấp sản phẩm cho nhiều đơn vị lớn, cơ sở y tế, bệnh viện, phòng khám có quy mô.
Để nhận báo giá chi tiết bơm truyền dịch Z4000 INFU, quý khách có thể liên hệ hotline 0965 549 230 để nhận được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh của chúng tôi.
Thông tin chi tiết
Tên sản phẩm | Bơm tiêm điện |
Model Hệ thống bơm | Syrin-Z 4000
Di chuyển trục truyền động bằng động cơ bước |
Chế độ điều khiển | Điều khiển thể tích |
Dải tốc độ truyền dịch | 0.1~1500 ml/h |
Dải thể tích truyền dịch | 0.1~9999 ml |
K.V.O. | OFF, 0.1 ml/h, 1~ 5 ml/h |
Tốc độ Bolus | 1~1500 ml/h |
Giới hạn nghẽn | 100~1000 mmHg |
Độ chính xác | ± 3% |
Màn hình hiển thị | TFT LCD, 2.8 inch, 7 thanh |
Pin | Pin Li-on có thể sạc được – 2200mA/h, 10.8V – Thời gian hoạt động: xấp xỉ 8 giờ (Tốc độ truyền dịch: 25ml/h) xấp xỉ 8 giờ (Tốc độ truyền dịch 999.9ml/h) – Thời gian sạc: xấp xỉ 8 giờ |
Chống điện giật | Thiết bị cấp Ⅱ, Loại CF |
Chống nước | Tiêu chuẩn IPX2 (Tiêu chuẩn IPX4 : Lựa chọn thêm) |
Dòng điện đầu vào | AC 100~240 VAC, 50~60 Hz (Cầu chì: 250V, T1.6AL) DC 12~18V |
Điện năng tiêu thụ | 40VA |
Trọng lượng | 2 Kg |
Kích thước (WxDxH) | 250mm x 180mm x 90mm |
Giao diện | Cáp USB<Tốc độ Baud: 115200 bps, Dữ liệu: 8 bit> |
Lưu giữ lịch sử | 2000 dữ liệu |
Nhiệt độ vận hành: 10 ℃ to 40 ℃ | |
Môi trường sử dụng | Nhiệt độ lưu kho: -10 ℃ to 60 ℃ Độ ẩm: 20% to 95% RH |
Áp suất hoạt động: 70kPa ~ 106kPa |